Có 2 kết quả:

无底坑 wú dǐ kēng ㄨˊ ㄉㄧˇ ㄎㄥ無底坑 wú dǐ kēng ㄨˊ ㄉㄧˇ ㄎㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) the bottomless pit (Hell in the Bible)
(2) pitless (elevator)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) the bottomless pit (Hell in the Bible)
(2) pitless (elevator)

Bình luận 0